1/3
xạu [chẹo, chịu, giẹo, triệu, trẹo, trịu]
U+53EC, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Không hiện chữ?
xạu [giệu, trệu, đào]
U+54B7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 1
xạu [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, ghẹo, giéo, giễu, nhậu, réo, trêu]
U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm