Có 5 kết quả:
卸 xả • 扯 xả • 捨 xả • 撦 xả • 舍 xả
Từ điển Trần Văn Kiệm
xả xa (bốc hàng); xả (tháo ra); xả trách (trốn việc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xả thân; bất xả (quyết chí)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xả (lôi theo); xả (lật, lột); xả hoang (nói dối)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0