Có 2 kết quả:

减 xảm減 xảm

1/2

xảm [giảm]

U+51CF, tổng 11 nét, bộ băng 冫 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

xảm [dởm, giảm]

U+6E1B, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xảm thuyền (chất dẻo bịt lỗ hở của thuyền)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 10