Có 1 kết quả:

倬 xấc

1/1

xấc [trác]

U+502C, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xấc láo

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12