Có 5 kết quả:

僓 xấp執 xấp执 xấp插 xấp𢵸 xấp

1/5

xấp

U+50D3, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

xấp sách lại, xấp vải

Tự hình 2

Dị thể 1

xấp [chấp, chập, chắp, giập, xúp, xụp]

U+6267, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xấp xỉ

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

xấp [chắp, khắp, sáp, sắp, tháp, thạo, tráp, xép, xẹp, xếp]

U+63D2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xấp sách lại, xấp khăn lau

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

xấp

U+22D78, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xấp sách lại, xấp khăn lau

Chữ gần giống 2