Có 5 kết quả:
僓 xấp • 執 xấp • 执 xấp • 插 xấp • 𢵸 xấp
Từ điển Viện Hán Nôm
xấp sách lại, xấp vải
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xấp xỉ
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 39
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấp xỉ
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xấp sách lại, xấp khăn lau
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0