Có 4 kết quả:
丑 xấu • 瘦 xấu • 臭 xấu • 醜 xấu
Từ điển Hồ Lê
xấu xí; xấu xố; xấu hổ; chơi xấu; xấu nết
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xấu xí, chơi xấu
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấu xí; xấu xố; xấu hổ
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0