Có 2 kết quả:

諶 xầm𠸬 xầm

1/2

xầm [thòm, thầm]

U+8AF6, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xầm xì, tối xầm

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

xầm [xùm, xấm]

U+20E2C, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xầm xì, tối xầm

Chữ gần giống 1

Bình luận 0