Có 1 kết quả:

愁 xầu

1/1

xầu [ràu, rầu, sầu, xàu]

U+6101, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xầu bọt mép (phun bọt)

Tự hình 3

Dị thể 5