1/2
xầy [sài, sầy, thài, thày, thầy]
U+67F4, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
xầy
U+25F69, tổng 21 nét, bộ mễ 米 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1