Có 4 kết quả:
嬸 xẩm • 湛 xẩm • 眈 xẩm • 耽 xẩm
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo xẩm (y phục người phụ nữ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẩm màu
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xẩm tối; hát xẩm; xây xẩm (choáng váng muốn xỉu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0