Có 1 kết quả:

䏔 xẩu

1/1

xẩu

U+43D4, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cục xẩu (xương dính thịt)

Tự hình 1