Có 1 kết quả:

侈 xẩy

1/1

xẩy [sẩy, xi, , xảy, xỉ, đứa]

U+4F88, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết xẩy

Tự hình 2

Dị thể 6