1/3
xập [dập, lóp, lập, lắp, lặp, ráp, rập, rắp]
U+3578, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Không hiện chữ?
xập [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xệp, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
xập [chập, dập, giặp, sập, tấp, tập]
U+7FD2, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)phồn thể, hội ý
Tự hình 3