Có 3 kết quả:

丸 xắp執 xắp濈 xắp

1/3

xắp [giúp, hoàn, hòn, xóp]

U+4E38, tổng 3 nét, bộ chủ 丶 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước xăm xắp mặt đê

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

xắp

U+6FC8, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước xăm xắp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1