Có 1 kết quả:

割 xắt

1/1

xắt [cát, cắt]

U+5272, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xắt rau

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1