Có 6 kết quả:
繩 xằng • 𠳹 xằng • 𠺰 xằng • 𡅠 xằng • 𡅢 xằng • 𦀾 xằng
Từ điển Trần Văn Kiệm
làm xằng, xì xằng
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói xằng, nghĩ xằng, làm xằng
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
làm xằng, xì xằng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
nói xằng, nói bậy
Bình luận 0