Có 2 kết quả:

扒 xẹp插 xẹp

1/2

xẹp [bái, bát, bít, bắt, bớt, vát]

U+6252, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm xẹp

Tự hình 2

Dị thể 2

xẹp [chắp, khắp, sáp, sắp, tháp, thạo, tráp, xép, xấp, xếp]

U+63D2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm xẹp

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1