1/3
xẹt [liệt, lác, sèn, sẹt]
U+54A7, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
xẹt [triệt, trê, trít, trẹt, trệt, trịt]
U+5FB9, tổng 15 nét, bộ xích 彳 (+12 nét)phồn thể, hội ý
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
xẹt
U+281BE, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3