Có 8 kết quả:

劑 xẻ扯 xẻ鑡 xẻ齒 xẻ𠝓 xẻ𠠚 xẻ𨦁 xẻ𫒬 xẻ

1/8

xẻ [tễ]

U+5291, tổng 16 nét, bộ đao 刀 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mổ xẻ

Tự hình 2

Dị thể 6

xẻ [chải, chẻ, chỉ, giẫy, , xả, xới, xởi]

U+626F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xẻ rãnh

Tự hình 2

Dị thể 1

xẻ

U+9461, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưa xẻ; xẻ đôi

Tự hình 1

Dị thể 2

xẻ [xỉ, xỉa]

U+9F52, tổng 15 nét, bộ xỉ 齒 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưa xẻ; xẻ ra

Tự hình 6

Dị thể 12

xẻ

U+20753, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẻ gỗ, thợ xẻ

xẻ []

U+2081A, tổng 17 nét, bộ đao 刀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xẻ rãnh

xẻ [, sả, sẻ]

U+28981, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia xẻ; cưa xẻ

xẻ

U+2B4AC, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưa xẻ; xẻ ra