Có 1 kết quả:

闡 xẻn

1/1

xẻn [siển, sởn, xiển, xèng, xén, xển, xởn]

U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xẻn lẻn (thẹn thùng)

Tự hình 3

Dị thể 6