1/2
xẻng [sản]
U+5277, tổng 13 nét, bộ đao 刀 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
xẻng [san, sám, sán, sản]
U+93DF, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7