1/3
xẻo [sẹo]
U+521F, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
xẻo [chiểu, chĩu, trẻo]
U+6CBC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
xẻo [pheo, phiêu, phiếu, phều, phịu, veo, xiêu]
U+6F02, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5