Có 3 kết quả:
刟 xẻo • 沼 xẻo • 漂 xẻo
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt xẻo
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xẻo thịt; xui xẻo
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0