Có 14 kết quả:
㫼 xế • 制 xế • 尺 xế • 掣 xế • 潷 xế • 熾 xế • 眥 xế • 眦 xế • 篦 xế • 萆 xế • 蓖 xế • 車 xế • 𪰮 xế • 𫿸 xế
Từ điển Viện Hán Nôm
xế chiều, xế bóng
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
xế chiều
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Hồ Lê
xế chiều, xế tà
Tự hình 4
Từ điển Hồ Lê
xế bóng
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế can (gạn ho khô)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
xế tà, xế bóng
Tự hình 1
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế tà, xế bóng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bóng xế, tuổi xế
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế đầu (chải tóc)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
tài xế
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế chiều; xế tà
Chữ gần giống 1