Có 14 kết quả:

㫼 xế制 xế尺 xế掣 xế潷 xế熾 xế眥 xế眦 xế篦 xế萆 xế蓖 xế車 xế𪰮 xế𫿸 xế

1/14

xế

U+3AFC, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xế chiều, xế bóng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xế [choi, chơi, chế, chới, xiết]

U+5236, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

xế chiều

Tự hình 5

Dị thể 8

xế [sệch, xách, xích, xạch, xệch, xịch]

U+5C3A, tổng 4 nét, bộ thi 尸 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

xế chiều, xế tà

Tự hình 4

xế [siết, xiết, xía]

U+63A3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xế bóng

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

xế [vuốt, vọt]

U+6F77, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế can (gạn ho khô)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

xế [, xi, , ]

U+71BE, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xế tà, xế bóng

Tự hình 1

Dị thể 7

xế []

U+7725, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế tà, xế bóng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

xế

U+7726, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóng xế, tuổi xế

Tự hình 2

Dị thể 2

xế

U+7BE6, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế đầu (chải tóc)

Tự hình 2

Dị thể 4

xế

U+8406, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)

Tự hình 3

Dị thể 2

xế

U+84D6, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)

Tự hình 2

Dị thể 6

xế [se, xa, xe, ]

U+8ECA, tổng 7 nét, bộ xa 車 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

tài xế

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

xế

U+2AC2E, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế chiều; xế tà

Chữ gần giống 1

xế

U+2BFF8, tổng 17 nét, bộ đẩu 斗 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế chiều; xế tà