Có 7 kết quả:
䤲 xếch • 呎 xếch • 斥 xếch • 隻 xếch • 𨁯 xếch • 𪯰 xếch • 𫤑 xếch
Từ điển Hồ Lê
gọi xếch mé; méo xếch
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói xếch mé
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xốc xếch; méo xếch; xếch mé
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mắt xếch; xếch xác
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gọi xếch mé; xốc xếch
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xếch ngược (lêch lạc)
Bình luận 0