Có 4 kết quả:
插 xếp • 摄 xếp • 攝 xếp • 疊 xếp
Từ điển Hồ Lê
xếp vào; sắp xếp
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xếp việc, quạt xếp, xếp chữ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xếp việc, quạt xếp, xếp chữ, xếp bút nghiên
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0