1/1
xềnh [chính, trình, xành, xình, xính]
U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0