Có 2 kết quả:

省 xển闡 xển

1/2

xển [tểnh, tễnh, tỉnh, xĩnh, xỉnh]

U+7701, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kéo xển

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

xển [siển, sởn, xiển, xèng, xén, xẻn, xởn]

U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kéo xển

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0