1/3
xệp [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, đập]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
xệp
U+214C6, tổng 18 nét, bộ thổ 土 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+25EBA, tổng 14 nét, bộ mễ 米 (+8 nét)phồn thể