Có 12 kết quả:
侈 xỉ • 吹 xỉ • 哆 xỉ • 嗤 xỉ • 恥 xỉ • 指 xỉ • 耻 xỉ • 蚩 xỉ • 褫 xỉ • 齒 xỉ • 齿 xỉ • 𠯽 xỉ
Từ điển Viện Hán Nôm
xa xỉ
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ mũi
Tự hình 5
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ vả
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ mũi
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
xỉ vả
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
xỉ vả
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ vả
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
xỉ mũi
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉ (tước bỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ
Tự hình 6
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉa xói, xỉ luân (nhạo); xấp xỉ
Tự hình 3
Dị thể 9