Có 4 kết quả:
齒 xỉa • 齿 xỉa • 𠽑 xỉa • 𢸡 xỉa
Từ điển Hồ Lê
xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền
Tự hình 6
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉa răng; xỉa xói; xỉa tiền
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
xỉa xói
Tự hình 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1