Có 2 kết quả:

㐱 xỉn𡂌 xỉn

1/2

xỉn [chín, chỉn]

U+3431, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

da xỉn, xỉn mầu

Tự hình 1

Dị thể 1

xỉn

U+2108C, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bủn xỉn