1/1
xỉnh [tểnh, tễnh, tỉnh, xĩnh, xển]
U+7701, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 10
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0