Có 6 kết quả:

僄 xỉu愀 xỉu眇 xỉu𦕈 xỉu𫐽 xỉu𬁀 xỉu

1/6

xỉu [xiếu, xìu, xíu]

U+50C4, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

té xỉu

Tự hình 2

Dị thể 5

xỉu [thiểu]

U+6100, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xỉu mặt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

xỉu [dáo, díu, dẻo, giáo, miếu, miễu]

U+7707, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

té xỉu

Tự hình 2

Dị thể 4

xỉu

U+26548, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

té xỉu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xỉu

U+2B43D, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã xỉu, ngất xỉu

xỉu

U+2C040, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm xỉu