1/2
xịt [sịt]
U+3609, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
xịt [chít, sịt]
U+54F3, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3