Có 5 kết quả:

搝 xỏ擻 xỏ𢯧 xỏ𢹧 xỏ𥩍 xỏ

1/5

xỏ [xổ]

U+641D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ kim; xỏ lá

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

xỏ [, số, tẩu, xổ]

U+64FB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xỏ xiên, xỏ lá

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xỏ

U+22BE7, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ xiên, xỏ qua, xỏ lá

xỏ [, tẩu]

U+22E67, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ xiên, xỏ lá

xỏ [lỗ]

U+25A4D, tổng 24 nét, bộ huyệt 穴 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ qua lỗ, xin xỏ