1/2
xốn [dón, són, thuỗn, thốn]
U+5BF8, tổng 3 nét, bộ thốn 寸 (+0 nét)phồn & giản thể, chỉ sự
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xốn [thon, thổn, thỗn, xổn]
U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2