Có 6 kết quả:

冲 xống貢 xống𠗸 xống𧚢 xống𧜙 xống𫌒 xống

1/6

xống [trong, xung, xông]

U+51B2, tổng 6 nét, bộ băng 冫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo xống (váy)

Tự hình 2

Dị thể 2

xống [cóng, cống, gúng, gỏng]

U+8CA2, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

áo xống (váy)

Tự hình 3

Dị thể 1

xống [cóng, cống, gúng]

U+205F8, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

áo xống

xống

U+276A2, tổng 12 nét, bộ y 衣 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo xống chỉnh tề

xống

U+27719, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xống (váy), cái áo

xống

U+2B312, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo xống