1/3
xồ [sò]
U+35D9, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
xồ [sồ, thô, to]
U+7C97, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 12
xồ
U+22DEF, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1