Có 4 kết quả:

搝 xổ擞 xổ擻 xổ醜 xổ

1/4

xổ [xỏ]

U+641D, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xổ vào

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

xổ

U+64DE, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xổ nho (nói tục)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xổ [, số, tẩu, xỏ]

U+64FB, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xổ nho (nói tục)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

xổ [, , , xấu]

U+919C, tổng 16 nét, bộ dậu 酉 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xổ ra (tuột ra)

Tự hình 5

Dị thể 5