1/2
xổm [chồm, chổm, chỗm, chụm, nhồm, nhổm]
U+8DD5, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
xổm [điểm]
U+8E2E, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2