Có 3 kết quả:

忖 xổn混 xổn𤅧 xổn

1/3

xổn [thon, thổn, thỗn, xốn]

U+5FD6, tổng 6 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xốn xang

Tự hình 2

Dị thể 1

xổn [cổn, hỏn, hổn, hỗn, hộn]

U+6DF7, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xổn xổn (ồn ào)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

xổn

U+24167, tổng 24 nét, bộ thuỷ 水 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy xổn xổn

Chữ gần giống 7