1/2
xổng [dỏng, rỗng, đúng, đũng, đỏng, đổng, đủng]
U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xổng
U+21081, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm