1/3
xộc [sóc, xóc]
U+6714, tổng 10 nét, bộ nguyệt 月 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
xộc [húc, hục, xóc, xúc, xốc]
U+89F8, tổng 20 nét, bộ giác 角 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 7
xộc [trục]
U+8E85, tổng 20 nét, bộ túc 足 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3