Có 2 kết quả:

沌 xộn𡚃 xộn

1/2

xộn [dồn, rổn, độn]

U+6C8C, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

lộn xộn

Tự hình 2

Dị thể 4

xộn

U+21683, tổng 15 nét, bộ đại 大 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộn xộn