Có 3 kết quả:
处 xớ • 處 xớ • 𠽁 xớ
Từ điển Trần Văn Kiệm
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xớ rớ (ngẩn ngơ); nói xớ rợ (không thật lòng)
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0