Có 6 kết quả:

扯 xới𢗋 xới𢬿 xới𢱛 xới𣔢 xới𪝻 xới

1/6

xới [chải, chẻ, chỉ, giẫy, , xả, xẻ, xởi]

U+626F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xới lên

Tự hình 2

Dị thể 1

xới

U+225CB, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xới cơm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xới [giẫy]

U+22B3F, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuốc xới

Chữ gần giống 4

xới

U+22C5B, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xới cơm, xới đất

xới

U+23522, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xới đất

Chữ gần giống 1

xới

U+2A77B, tổng 20 nét, bộ nhân 人 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xới đất, xới cơm