Có 2 kết quả:

籃 xớm讖 xớm

1/2

xớm [lam, làn, xờm]

U+7C43, tổng 20 nét, bộ trúc 竹 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xẳng xớm (cứng cỏi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 22

Bình luận 0

xớm [sấm]

U+8B96, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xẳng xớm (cứng cỏi); xăng xớm (xăm xăm đi tới)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0