Có 1 kết quả:

趁 xớn

1/1

xớn [sán, sấn, sắn, sớn, thấn]

U+8D81, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xớn tóc (cắt xén vội); xớn xác (nhớn nhác)

Tự hình 2

Dị thể 5