Có 4 kết quả:
徐 xờ • 疎 xờ • 疏 xờ • 除 xờ
Từ điển Trần Văn Kiệm
xơ xác xờ xạc
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
xờ xạc, bờ xờ
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
xờ xạc, bờ xờ
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 8