Có 3 kết quả:
址 xởi • 扯 xởi • 𢸡 xởi
Từ điển Viện Hán Nôm
xởi đất; xởi lởi
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xởi lởi; xởi đất
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0